BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ CHỮA CHÁY
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHỮA CHÁY
Xem đầy đủ báo giá chi tiết tại đây: Báo giá Pccchuongduong.VN
STT | MẶTbáo HÀNG | MODEL | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
Bình chữa cháy các loại | |||||
1 | Bình chữa cháy bằng bột BC 1kg | MFZ1 | Bình | 110,000 | |
2 | Bình chữa cháy bằng bột BC 2kg | MFZ2 | Bình | 130,000 | |
4 | Bình chữa cháy bằng bột BC 4kg | MFZ4 | Bình | 155,000 | |
5 | Bình chữa cháy bằng bột ABC 4kg | MFZL4 | Bình | 170,000 | |
7 | Bình chữa cháy bằng bột BC 8kg | MFZ8 | Bình | 235,000 | |
8 | Bình chữa cháy bằng bột ABC 8kg | MFZL8 | Bình | 280,000 | |
9 | Bình chữa cháy bằng bột BC 35kg | MFTZ35 | Bình | 1,500,000 | |
10 | Bình chữa cháy tự động bằng bột BC 6kg | XZFTB6 | Bình | 330,000 | |
11 | Bình chữa cháy tự động bằng bột BC 8kg | XZFTB8 | Bình | 350,000 | |
12 | Bình chữa cháy bằng CO2 3kg | MT3 | Bình | 330,000 | |
13 | Bình chữa cháy bằng CO2 5kg | MT5 | Bình | 490,000 | |
14 | Bình chữa cháy bằng CO2 24kg | MTT24 | Bình | 3,400,000 | |
15 | Bình kích | Bình | 5,500,000 | ||
16 | Bột chữa cháy BC | BC | kg | 8,500 | |
17 | Bình chữa cháy mini Foam 400ml | Bình | 35,000 | ||
18 | Bình chữa cháy Foam 9L | MPZ9 | Bình | 380,000 | |
19 | Bình chữa cháy Foam 50 lít | Bình | 3,300,000 | ||
Vòi chữa cháy các loại | |||||
20 | Vòi chữa cháy D50 - 13bar TQ 5.0kg có khớp nối | Cuộn | 340,000 | ||
21 | Vòi chữa cháy D50 - 10bar TQ 3.7kg có khớp nối | Cuộn | 310,000 | ||
21 | Vòi chữa cháy D65 - 10 bar TQ 5.2kg có khớp nối | Cuộn | 410,000 | ||
22 | Vòi chữa cháy D65 - 13bar TQ 6.2kg có khớp nối | Cuộn | 440,000 | ||
22 | Vòi chữa cháy D50 -13bar -20m ( Double Jacket Korea Standard) | Cuộn | 670,000 | ||
23 | Vòi chữa cháy D65 -13bar -20m (Double Jacket Korea Standard) | Cuộn | 770,000 | ||
23 | Vòi chữa cháy D50 -13bar -30m ( Germany Technology) 9kg | Cuộn | 750,000 | ||
24 | Vòi chữa cháy D65 -13bar -30m (Germany Technology) 11kg | Cuộn | 1,000,000 | ||
24 | Vòi chữa cháy D50 -13bar -30m ( Korea standard) 7,5kg | Cuộn | 600,000 | ||
25 | Vòi chữa cháy D65 -13bar -30m ( Korea standard) 9kg | Cuộn | 700,000 | ||
25 | Vòi chữa cháy D50 Đức loại I có khớp nối (có tem chống hàng giả) | Cuộn | 1,500,000 | ||
26 | Vòi chữa cháy D65 Đức loại I có khớp nối (có tem chống hàng giả) | Cuộn | 1,700,000 | ||
26 | Vòi chữa cháy D50 phủ ngoài chống trầy xước 13bar (vòi đỏ) có khớp nối | Cuộn | 1,000,000 | ||
27 | Vòi chữa cháy ru lô | Cuộn | 950,000 | ||
Đầu phun các loại | |||||
28 | Đầu phun sprinkler (phun xuống/ lên) Hợp kim kẽm | Cái | 16,000 | ||
29 | Đầu phun sprinkler (phun xuống/ lên) hợp kim đồng | Cái | 25,000 | ||
30 | Đầu phun sprinkler (phun ngang) | Cái | 23,000 | ||
31 | Đầu phun âm tường ZSTWB | Cái | 80,000 | ||
32 | Đầu phun hở ZSTMC | Cái | 27,000 | ||
33 | Đầu phun Tyco TY-3251 (Anh) | Cái | 80,000 | ||
34 | Đầu phun Tyco TY-3151 (Anh) | Cái | 72,000 | ||
Lăng van | |||||
35 | Van góc D50 | Cái | 145,000 | ||
36 | Van góc D65 | Cái | 210,000 | ||
37 | Lăng phun D50 | Cái | 55,000 | ||
38 | Lăng phun D65 | Cái | 65,000 | ||
39 | Lăng phun tay gạt DN50 | Cái | 350,000 | ||
40 | Họng chờ tiếp nước | Cái | 700,000 | ||
41 | Khớp nối vòi DN50 | Bộ | 55,000 | ||
42 | Khớp nối vòi DN65 | Bộ | 65,000 | ||
Bột chữa cháy | |||||
43 | Bột chữa cháy BC | Kg | 8,500 | ||
44 | Bột chữa cháy ABC | Kg | 18,000 | ||
Phụ kiện các loại | |||||
45 | Đai treo bình chữa cháy F8, T5 (VN) | Cái | 45,000 | ||
46 | Đai treo bình chữa cháy T3, F4 (VN) | Cái | 40,000 | ||